賛助 [Tán Trợ]
さんじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; bảo trợ

Hán tự

Tán tán thành; khen ngợi
Trợ giúp đỡ

Từ liên quan đến 賛助