お手伝い [Thủ Vân]
おてつだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

người giúp việc

JP: 今日きょうではおてつだいさんをやと余裕よゆうのあるひとすくない。

VI: Ngày nay, ít người có khả năng thuê người giúp việc.

🔗 お手伝いさん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

giúp đỡ; hỗ trợ

JP: 恐縮きょうしゅくですがお手伝てつだねがえませんか。

VI: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

🔗 手伝い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てつだいしますよ。
Tôi sẽ giúp bạn.
てつだいしましょう。
Tôi sẽ giúp bạn.
てつだいします。
Tôi sẽ giúp đỡ.
てつだいいただきありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
てつだいしましょうか?
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
わたしもおてつだいします。
Tôi cũng sẽ giúp đỡ.
てつだいできず残念ざんねんです。
Tôi thật tiếc vì không thể giúp được bạn.
よろこんでおてつだいしましょう。
Tôi sẽ rất vui lòng giúp đỡ bạn.
できるならおてつだいします。
Tôi sẽ giúp đỡ nếu có thể.
てつだいしましょうか。
Tôi có nên giúp bạn không?

Hán tự

Thủ tay
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống

Từ liên quan đến お手伝い