補助
[Bổ Trợ]
輔助 [Phụ Trợ]
輔助 [Phụ Trợ]
ほじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ; giúp đỡ; trợ giúp; viện trợ
JP: その飛行機は補助ロケットを使って離陸した。
VI: Chiếc máy bay đó đã cất cánh bằng động cơ phụ trợ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trợ cấp; bổ sung; viện trợ
JP: あなたの寄附は小児病院を建設する補助として、大いに役立つでしょう。
VI: Sự đóng góp của bạn sẽ rất hữu ích như một sự hỗ trợ trong việc xây dựng bệnh viện nhi đồng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ (trong tập tạ)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっと補助してくれないか?
Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
何か補助はありませんか?
Có sự trợ giúp nào không?
授業料の補助金が交付された。
Đã cấp tiền trợ cấp học phí.
共和党は民主党の地方人気とり補助金政策を非難しました。
Đảng Cộng hòa đã chỉ trích chính sách trợ cấp và chiêu mộ ủng hộ địa phương của Đảng Dân chủ.
さらに、人類の最善の努力が神々の宇宙的御業を補助するのに必要であった。
Hơn nữa, nỗ lực tốt nhất của loài người là cần thiết để hỗ trợ công việc vũ trụ của các vị thần.