協賛 [Hiệp Tán]
きょうさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hỗ trợ; hợp tác

Hán tự

Hiệp hợp tác
Tán tán thành; khen ngợi

Từ liên quan đến 協賛