尻押し [Khào Áp]
しりおし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đẩy từ phía sau

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; ủng hộ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xúi giục; kẻ xúi giục

Hán tự

Khào mông; hông
Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp

Từ liên quan đến 尻押し