尻押し
[Khào Áp]
しりおし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đẩy từ phía sau
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ; ủng hộ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xúi giục; kẻ xúi giục