教唆 [Giáo Toa]
きょうさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xúi giục

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

kích động

Hán tự

Giáo giáo dục
Toa dụ dỗ; quyến rũ; xúi giục; thúc đẩy

Từ liên quan đến 教唆