責付く [Trách Phó]
責っ付く [Trách Phó]
せっつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hối thúc ai đó (mua gì đó)

Hán tự

Trách trách nhiệm; chỉ trích
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 責付く