突き上げる
[Đột Thượng]
突上げる [Đột Thượng]
衝き上げる [Xung Thượng]
突上げる [Đột Thượng]
衝き上げる [Xung Thượng]
つきあげる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đẩy lên
JP: その手を空へ突き上げろ。
VI: Giơ tay lên trời.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gây áp lực
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bùng nổ