慫慂 [Túng Dũng]
しょうよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lời khuyên; đề xuất; gợi ý; khuyến khích; thuyết phục

Hán tự

Túng khuyên bảo; thuyết phục
Dũng hướng dẫn; khuyên bảo

Từ liên quan đến 慫慂