揉み立てる [Nhu Lập]
もみたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Từ cổ

vò nát

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thúc giục

Hán tự

Nhu xoa; mát-xa
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 揉み立てる