使嗾 [Sử Thốc]
指嗾 [Chỉ Thốc]
しそう
しぞく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xúi giục

Hán tự

使
Sử sử dụng; sứ giả
Thốc xúi giục; kích động
Chỉ ngón tay; chỉ

Từ liên quan đến 使嗾