介添え
[Giới Thiêm]
介添 [Giới Thiêm]
介添 [Giới Thiêm]
かいぞえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
người giúp đỡ (ví dụ cho người bệnh); trợ lý
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phù dâu; phù rể
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
người hỗ trợ; người thứ hai