手伝う
[Thủ Vân]
手つだう [Thủ]
手つだう [Thủ]
てつだう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
giúp đỡ
JP: いつでもお手伝いします。
VI: Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
góp phần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
手伝ったら、手伝ってくれる?
Nếu tôi giúp bạn, bạn có giúp lại tôi không?
手伝ってよ。
Hãy giúp tôi.
手伝いましょう。
Tôi sẽ giúp bạn.
手伝うよ。
Tôi sẽ giúp.
手伝いませんよ。
Tôi không giúp bạn đâu.
手伝って。
Giúp tôi với.
手伝いますね。
Tôi sẽ giúp đỡ nhé.
ちょっと手伝って。
Giúp tôi một chút.
洗車、手伝って。
Giúp tôi rửa xe.
手伝わさせて。
Hãy để tôi giúp bạn.