扶翼 [Phù Dực]
ふよく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

hỗ trợ

Hán tự

Phù giúp đỡ; hỗ trợ
Dực cánh; sườn

Từ liên quan đến 扶翼