支援 [Chi Viện]

しえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; ủng hộ; viện trợ; trợ giúp

JP: わたしたちは支援しえんうったえた。

VI: Chúng ta đã kêu gọi sự hỗ trợ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

支援しえんしていただけますよね?
Bạn sẽ hỗ trợ tôi chứ?
支援しえん感謝かんしゃいたします。
Xin cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.
なにころうがきみ支援しえんするよ。
Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ ủng hộ bạn.
つづきのご支援しえん感謝かんしゃいたします。
Chúng tôi xin cảm ơn sự hỗ trợ tiếp theo của quý vị.
かれらはすべてのめんかれ支援しえんした。
Họ đã hỗ trợ anh ta mọi mặt.
支援しえんいただきました皆様みなさま感謝かんしゃもうげます。
Chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả những ai đã hỗ trợ chúng tôi.
かれよろこんできみ支援しえんしてくれる。
Anh ấy sẽ vui vẻ hỗ trợ bạn.
かれらはこぞってその候補こうほしゃ支援しえんした。
Họ đã đồng lòng hỗ trợ ứng cử viên đó.
貴殿きでんのご支援しえんたいしてかさねておれいもうげます。
Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.
かれはその計画けいかく支援しえんする演説えんぜつをした。
Anh ấy đã phát biểu ủng hộ kế hoạch đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 支援

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 支援
  • Cách đọc: しえん
  • Loại từ: danh từ; dùng được như する-động từ (支援する)
  • Nghĩa khái quát: hỗ trợ, viện trợ, tiếp sức (mang tính nguồn lực, kỹ thuật, tổ chức)
  • Mức độ trang trọng: cao (văn bản hành chính, tin tức, báo cáo, doanh nghiệp, NGO)
  • Lĩnh vực hay gặp: phúc lợi xã hội, giáo dục, y tế, cứu trợ thảm họa, phát triển, IT, hậu cần/quân sự
  • Cấu trúc hay dùng: 支援支援する、支援を行う/提供する/受ける、〜への支援、技術支援、人道支援、復興支援

2. Ý nghĩa chính

  • Hỗ trợ (bằng nguồn lực cụ thể): cung cấp tiền, vật tư, nhân lực, kỹ thuật, dịch vụ để giúp đối tượng đạt mục tiêu hay vượt khó. Ví dụ: 被災地への支援 (hỗ trợ khu vực bị thiên tai), 技術支援 (hỗ trợ kỹ thuật).
  • Viện trợ/cứu trợ có tổ chức: hoạt động của nhà nước, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp, đoàn thể. Sắc thái trang trọng, quy củ. Ví dụ: 緊急支援、人道支援.
  • Hậu thuẫn/tiếp sức về vận hành: hỗ trợ gián tiếp, hậu cần, nền tảng. Ví dụ: 運営支援、後方支援.

3. Phân biệt

  • 支援 vs 応援(おうえん): 支援 = hỗ trợ bằng nguồn lực cụ thể, tính tổ chức cao; 応援 = cổ vũ, tiếp sức tinh thần hoặc trợ giúp nhẹ nhàng tại chỗ.
    Ví dụ: 被災地を支援する (cung cấp viện trợ thật sự) vs 選手を応援する (cổ vũ vận động viên).
  • 支援 vs 援助(えんじょ): cả hai là “giúp đỡ”, nhưng 援助 thiên về “trợ giúp trực tiếp/tiền bạc” ở quy mô nhỏ đến vừa; 支援 bao quát hơn (kỹ thuật, hệ thống, chính sách).
    Ví dụ: 生活援助 (trợ giúp sinh hoạt) vs 自立支援 (hỗ trợ để tự lập).
  • 支援 vs 支持(しじ): 支持 là “ủng hộ” về quan điểm/ý kiến (approve); 支援 là “hậu thuẫn” bằng hành động/nguồn lực (support).
    Ví dụ: 政策を支持する (ủng hộ chính sách) vs 政策の実施を支援する (hỗ trợ triển khai chính sách).
  • 支援 vs サポート: サポート thường dùng đời thường/IT, sắc thái mềm; 支援 trang trọng, quy củ, trên phạm vi rộng.
  • 支援 vs 協力(きょうりょく): 協力 = cùng chung tay; 支援 = bên A giúp bên B (thế hỗ-trợ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản:
    - N を支援する/支援を行う/提供する/受ける
    - N への/に対する 支援
    - 支援体制/支援策/支援金/支援物資/自立支援
  • Kết hợp trang trọng: 支援ありがとうございます/ご支援を賜り、厚く御礼申し上げます。
  • Trong báo chí/chính sách: 緊急支援、中小企業支援、教育支援、医療支援、復興支援.
  • Lưu ý sắc thái: dùng 支援 khi nhấn vào “giúp bằng phương tiện cụ thể, tổ chức, dài hạn”. Khi chỉ “động viên”, hãy dùng 応援; khi chỉ “đồng ý/ủng hộ quan điểm”, dùng 支持.
  • Ví dụ cụm hay gặp: 支援を拡充する/強化する/打ち切る、支援に入る、支援要請、支援対象、技術的支援.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại Sắc thái/ghi chú Ví dụ ngắn
援助 えんじょ Danh từ/する Trợ giúp trực tiếp, thường là tiền/bảo trợ đời sống 生活を援助する
支持 しじ Danh từ/する Ủng hộ ý kiến/chính sách (approve) 改革を支持する
応援 おうえん Danh từ/する Cổ vũ, tiếp sức tinh thần 選手を応援する
協力 きょうりょく Danh từ/する Cùng hợp tác làm việc 調査に協力する
サポート Danh từ/する Mượn từ; đời thường/IT ユーザーをサポートする
後押し あとおし Danh từ/する Hậu thuẫn, thúc đẩy phía sau 新規事業を後押しする
妨害 ぼうがい Danh từ/する Đối nghĩa: cản trở 復旧作業を妨害する
阻害 そがい Danh từ/する Đối nghĩa: gây trở ngại, làm suy giảm 発展を阻害する
放置 ほうち Danh từ/する Đối nghĩa gần nghĩa: bỏ mặc, không hỗ trợ 問題を放置する

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (シ/〈訓〉ささえる trong 動詞 支える): nghĩa gốc “chống đỡ, đỡ lấy, chi trả”. Bộ thủ: . Gợi nhớ: cái tay/nhánh chống đỡ vật nặng → “đỡ, duy trì”.
  • (エン): nghĩa “viện trợ, cứu giúp, giúp đỡ”. Bộ thủ: (thủ) + phần âm . Gợi nhớ: “tay” đưa ra để “viện” trợ.
  • Tổ hợp 支援: “dùng sức để đỡ” + “viện trợ” → hỗ trợ có hệ thống/nguồn lực.
  • Hình thái học: danh từ gốc Hán; thêm する thành động từ: 支援する. Kính ngữ thường dùng: 支援.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 支援 thường đi cùng các từ chỉ mục tiêu và phương thức: 〜への支援 (đối tượng), 技術/資金/人材/制度 + 支援 (phương tiện). Khi dịch sang tiếng Việt hay tiếng Anh, nên cân nhắc sắc thái: “hỗ trợ”/“viện trợ” (aid, assistance) thay vì “ủng hộ” (approve). Các tiêu đề tin tức ưa cụm cô đọng: 緊急支援拡充 (mở rộng hỗ trợ khẩn cấp), 中小企業支援 (chính sách hỗ trợ DN nhỏ). Một nhánh chuyên biệt là 自立支援 (hỗ trợ để đối tượng tự lập), nhấn vào trao công cụ và năng lực hơn là cho sẵn tài nguyên.

8. Câu ví dụ

  • 政府は被災地への支援を強化した。
    Chính phủ đã tăng cường hỗ trợ cho vùng thiên tai.
  • 専門家チームが技術支援に入ります。
    Một đội chuyên gia sẽ tham gia hỗ trợ kỹ thuật.
  • 多くの企業からご支援をいただき、プロジェクトを継続できた。
    Nhờ nhận được sự hỗ trợ từ nhiều doanh nghiệp, dự án đã có thể tiếp tục.
  • 同団体は子どもの学習支援を行っている。
    Tổ chức đó đang thực hiện hỗ trợ học tập cho trẻ em.
  • 新規事業の立ち上げを支援する制度が整った。
    Đã hoàn thiện chế độ hỗ trợ khởi nghiệp dự án mới.
  • 政策の実施を支援するため、追加予算が組まれた。
    Để hỗ trợ việc thực thi chính sách, ngân sách bổ sung đã được lập.
  • 彼は応援ではなく、実務面の支援を求めている。
    Anh ấy không cần cổ vũ, mà cần hỗ trợ về mặt thực thi.
  • 人道支援物資が現地に到着した。
    Vật tư hỗ trợ nhân đạo đã đến hiện trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 支援 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?