増援 [Tăng Viện]

ぞうえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tăng viện

JP: これ以上いじょうここでもたついてると、うしろのだい関門かんもんからも増援ぞうえんて、挟撃きょうげきされるかもれねーんだぜ。

VI: Nếu còn lấn cấn ở đây, có thể sẽ có viện binh từ chốt kiểm soát thứ hai phía sau và chúng ta có thể bị tấn công từ hai phía.

Hán tự

Từ liên quan đến 増援