サポート
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hỗ trợ
JP: 彼はあなたをすすんでサポートします。
VI: Anh ấy sẽ sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
できるだけサポートするよ。
Tôi sẽ hỗ trợ bạn hết sức có thể.
やるつもりがあるなら、サポートするよ。
Nếu bạn định làm, tôi sẽ hỗ trợ bạn.
もうサポートセンターにメールを送りました。
Tôi đã gửi email cho trung tâm hỗ trợ.
リナックスをサポートしているベンダーもいます。
Cũng có nhà cung cấp hỗ trợ Linux.
看護師は医師のサポートをしていた。
Y tá đã hỗ trợ bác sĩ.
サポートセンターに電話するまえにFAQを読んで下さい。
Vui lòng đọc FAQ trước khi gọi đến trung tâm hỗ trợ.
検索エンジン「ヤンデックス」はタタール語のサポートも開始した。
Công cụ tìm kiếm "Yandex" đã bắt đầu hỗ trợ tiếng Tatar.
検索エンジン「ヤンデクス」はタタール語をもサポートし始めた。
Công cụ tìm kiếm "Yandex" đã bắt đầu hỗ trợ tiếng Tatar.
注意:サポートされていない文字は「_」と表示されます。
Chú ý: Những ký tự không được hỗ trợ sẽ hiển thị bằng dấu "_".
トムはiPadは欲しくない。彼が欲しいのはFlashをサポートした携帯デバイスだ。
Tom không muốn có iPad, anh ấy muốn có một thiết bị di động hỗ trợ Flash.