資金手当 [Tư Kim Thủ Đương]
しきんてあて

Danh từ chung

cấp vốn; tài trợ; cung cấp tiền

🔗 資金

Hán tự

tài sản; vốn
Kim vàng
Thủ tay
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 資金手当