突っかい
[Đột]
突っ支い [Đột Chi]
突っ支い [Đột Chi]
つっかい
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chống đỡ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
突っ立ってないで何とか言えよ。
Đừng đứng yên mà hãy nói gì đó đi.
突っ立ってないで何か言えよ。
Đừng chỉ đứng đó, hãy nói gì đó đi.
そこに突っ立ってないで、車に乗れよ。
Đừng đứng đó nữa, lên xe đi.
下駄を突っかけて表に飛び出した。
Anh ta đã xỏ dép và chạy ra ngoài.
そこで突っ立ってないで何かやって!
Đừng đứng yên đó, làm gì đó đi!
そんなとこに突っ立ってないで、入りなさい。
Đừng đứng đó nữa, vào đi.
そんなとこに突っ立ってないで、入っておいで。
Đừng đứng đó nữa, vào đây đi.
そこに突っ立ってないで、雑巾持って来てくれる?
Đừng đứng yên đó nữa, mang cái giẻ lau đến đây được không?
そんなとこに突っ立ってないで、こっちに来て手伝ってよ。
Đừng đứng đó nữa, đến đây giúp tôi với.
そんなとこに突っ立ってないで、こっちに来て手伝いなさいよ。
Đừng đứng đó nữa, đến đây giúp tôi đi.