扶持 [Phù Trì]
ふち

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

lương (trả bằng gạo cho samurai)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ lịch sử

trở thành thuộc hạ và nhận lương

Hán tự

Phù giúp đỡ; hỗ trợ
Trì cầm; giữ

Từ liên quan đến 扶持