助成 [Trợ Thành]
じょせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; trợ giúp; nuôi dưỡng; giúp đỡ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれのプロジェクトは助成じょせいきんでまかなわれていた。
Dự án của anh ấy đã được tài trợ bằng quỹ hỗ trợ.
市場しじょう調査ちょうさのためにオクテルしゃ研究けんきゅうしゃらにかなりの助成じょせいきんをだした。
Công ty Octel đã cấp kinh phí đáng kể cho các nhà nghiên cứu để thực hiện nghiên cứu thị trường.

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Thành trở thành; đạt được

Từ liên quan đến 助成