救助 [Cứu Trợ]

きゅうじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ

JP: かれはおぼれている少年しょうねん救助きゅうじょした。

VI: Anh ấy đã cứu một cậu bé đang chết đuối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

登山とざんしゃたちは救助きゅうじょたい救助きゅうじょされた。
Những người leo núi đã được đội cứu hộ giải cứu.
かれらには臨時りんじ救助きゅうじょ必要ひつようだ。
Họ cần được cứu trợ khẩn cấp.
救助きゅうじょたいがくるまで頑張がんばりなさい。
Cố gắng chịu đựng cho đến khi đội cứu hộ đến.
わたしたちは彼女かのじょ救助きゅうじょかけた。
Chúng tôi đã đi cứu hộ cô ấy.
わたしたちはかれ救助きゅうじょかけた。
Chúng tôi đã đi cứu hộ anh ấy.
乗組のりくみいん全員ぜんいん救助きゅうじょされた。
Toàn bộ phi hành đoàn đã được cứu hộ.
かれ人命じんめい救助きゅうじょ賞賛しょうさんされた。
Anh ấy đã được khen ngợi vì đã cứu mạng người.
トムは救助きゅうじょされたんですか?
Tom đã được cứu không?
救助きゅうじょけんにとっては体力たいりょく大事だいじ素質そしつである。
Đối với chó cứu hộ, sức khỏe là một phẩm chất quan trọng.
かれらはただちにわたしたちに救助きゅうじょた。
Họ đã ngay lập tức đến cứu chúng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 救助

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 救助
  • Cách đọc: きゅうじょ
  • Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa (サ変) với 「〜する」
  • Nghĩa khái quát: cứu hộ, cứu trợ (giải cứu người trong nguy hiểm)
  • Lĩnh vực: an toàn, thiên tai, y tế khẩn cấp, hàng hải, leo núi
  • Mức độ: thường gặp trong báo chí, tin tức, văn bản pháp quy

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ hành động giải cứu người đang trong tình huống đe dọa tính mạng hoặc nguy hiểm (tai nạn, thiên tai, hỏa hoạn...).
- Dùng cho cả hoạt động của cá nhân lẫn tổ chức chuyên trách (救助隊, 救助活動, 海上保安庁の救助 など).

3. Phân biệt

  • 救助 vs 救援: 「救助」 nhấn vào cứu người khỏi nguy hiểm trực tiếp; 「救援」 thiên về viện trợ tổng quát sau thiên tai (vật tư, nhân lực).
  • 救助 vs 救済: 「救済」 là cứu tế về mặt xã hội/kinh tế, tinh thần, pháp lý (ví dụ: 生活困窮者の救済); không nhất thiết là tình huống khẩn cấp.
  • 救助 vs 援助: 「援助」 là hỗ trợ nói chung; 「救助」 mang sắc thái khẩn cấp, trực tiếp.
  • 避難: là sơ tán (người tự rời khỏi nơi nguy hiểm), không phải hành động cứu hộ của bên thứ ba.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 救助する/救助を要請する/救助を求める/救助に向かう/人を救助する/救助隊/救助活動/救助犬.
  • Ngữ cảnh: bản tin thiên tai, tai nạn giao thông, cháy nổ, leo núi, hàng hải, lao động hầm mỏ, phim tài liệu cứu hộ.
  • Ngữ pháp: đi với bổ ngữ chỉ đối tượng (遭難者を救助する), địa điểm (現場で救助する), phương tiện (ヘリで救助する).
  • Đồng điệu với từ đánh giá: 迅速な救助, 適切な救助, 救助の遅れ, 救助要請の通報.
  • Lưu ý: 「命を救う」 tự nhiên hơn 「命を救助する」; thường nói 「人を救助する」 hoặc 「救助に成功する」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
救援(きゅうえん)Gần nghĩacứu viện, viện trợTổng lực hỗ trợ sau thiên tai, không chỉ cứu người tại chỗ.
救済(きゅうさい)Liên quancứu tế, cứu vớtThiên về xã hội, pháp lý, kinh tế; không nhất thiết là khẩn cấp.
援助(えんじょ)Liên quanviện trợ, hỗ trợKhái quát, không mang nghĩa giải cứu khẩn cấp.
救急(きゅうきゅう)Liên quancấp cứuDịch vụ y tế khẩn cấp, xe cứu thương.
レスキューĐồng nghĩa vay mượnrescueDùng trong khẩu ngữ, ngành cứu hộ chuyên nghiệp.
避難(ひなん)Đối lập ngữ cảnhsơ tánHành vi của nạn nhân, không phải hành động cứu hộ.
救助隊(きゅうじょたい)Thuật ngữđội cứu hộTổ chức chuyên tiến hành cứu trợ tại hiện trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 救: cứu, cứu vớt; hàm ý kéo khỏi hiểm cảnh.
  • 助: trợ, giúp đỡ; thêm lực để giải nguy.
  • Ghép nghĩa: 救(cứu nguy)+ 助(trợ giúp) → hành động cứu hộ người gặp nạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông Nhật, 「救助に当たる」 diễn tả việc lực lượng chịu trách nhiệm cứu hộ. Các cụm như 「捜索・救助(SAR)」 hay 「迅速な初動」 thường đi kèm để nhấn mạnh tốc độ và phối hợp. Ở Nhật, núi non và biển cả chiếm tỷ lệ lớn, nên tai nạn leo núi, lũ quét, sóng lớn… thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh của 「救助」. Khi viết, ưu tiên 「人を救助する」, còn kết quả là 「救出に成功する/全員救助された」 đối với tình huống giải thoát trọn vẹn.

8. Câu ví dụ

  • 消防隊が遭難者を救助した。
    Đội cứu hỏa đã cứu hộ người bị nạn.
  • ヘリコプターで山頂から救助された。
    Tôi được giải cứu bằng trực thăng từ đỉnh núi.
  • 通報を受け、警察は直ちに救助に向かった。
    Nhận được báo tin, cảnh sát lập tức lên đường cứu hộ.
  • 高波で転覆した船の乗組員が全員救助された。
    Tất cả thủy thủ trên con tàu bị lật do sóng lớn đã được cứu.
  • 適切な初期対応が救助の成否を左右する。
    Ứng phó ban đầu thích hợp quyết định thành bại của việc cứu hộ.
  • 彼は溺れていた子どもを岸に救助した。
    Anh ấy đã cứu đứa trẻ đang đuối nước vào bờ.
  • 雪崩現場での救助活動は極めて危険だ。
    Hoạt động cứu hộ tại hiện trường lở tuyết vô cùng nguy hiểm.
  • 現場は暗く、夜間の救助は難航した。
    Hiện trường tối nên công tác cứu hộ ban đêm gặp nhiều khó khăn.
  • 通行人が胸骨圧迫を行い、到着までの救助を支えた。
    Người đi đường đã ép tim hỗ trợ cứu hộ cho tới khi lực lượng đến.
  • 迅速な救助のおかげで命が助かった。
    Nhờ cứu hộ kịp thời mà đã cứu được mạng sống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 救助 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?