保守 [Bảo Thủ]

ほしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo trì

JP: かれ保守ほしゅりだ。

VI: Anh ấy thiên về phe bảo thủ.

Danh từ chung

chủ nghĩa bảo thủ; tính bảo thủ; bảo tồn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは保守ほしゅてきだった。
Tom đã từng là người bảo thủ.
がいして、日本人にほんじん保守ほしゅてきである。
Nói chung người Nhật rất bảo thủ.
トムはとても保守ほしゅてきだ。
Tom rất là bảo thủ.
英国えいこくじんがいして保守ほしゅてきである。
Người Anh nói chung là bảo thủ.
イギリスじんがいして保守ほしゅてきである。
Người Anh nói chung là bảo thủ.
わたし意見いけんはいくぶん保守ほしゅてきだ。
Ý kiến của tôi hơi bảo thủ.
わたしたちは保守ほしゅてき国民こくみんだ。
Chúng tôi là những người bảo thủ.
わたしはその機械きかい保守ほしゅします。
Tôi sẽ bảo trì cái máy này.
英国えいこくじんがいして保守ほしゅてき国民こくみんである。
Người Anh nói chung là dân tộc bảo thủ.
いかなる政党せいとう本質ほんしつてき保守ほしゅてきである。
Bất kỳ đảng phái chính trị nào cũng về bản chất là bảo thủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 保守

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保守
  • Cách đọc: ほしゅ
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜する). Cũng dùng như tên gọi khuynh hướng chính trị.
  • Lĩnh vực thường gặp: CNTT/điện – cơ khí (bảo trì), chính trị – xã hội (bảo thủ).
  • Biến thể/liên quan thường gặp: 保守する, 保守的(な), 保守派, 保守点検, 運用・保守, 保守契約
  • Trình độ gợi ý: N2 ~ N1; xuất hiện nhiều trong báo chí, hợp đồng kỹ thuật, tin IT.

2. Ý nghĩa chính

  • (Bảo trì/bảo dưỡng) Duy trì tình trạng vận hành bình thường của máy móc, hệ thống, cơ sở hạ tầng; bao gồm kiểm tra định kỳ, thay thế linh kiện, sửa chữa nhẹ. Dịch tự nhiên: “bảo trì, bảo dưỡng”.
  • (Bảo thủ – chính trị) Khuynh hướng đề cao trật tự và giá trị truyền thống, thận trọng với thay đổi lớn; phe/phái bảo thủ trong chính trường.
  • (Khuynh hướng bảo thủ nói chung) Tính cách/quan điểm thiên về an toàn, ít ưa đổi mới. Thường dùng dưới dạng tính từ: 保守的(な).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 保守 vs メンテナンス: Gần như tương đương trong kỹ thuật/IT; メンテナンス là từ gốc Anh, sắc thái “dịch vụ bảo trì”. 保守 nghe trang trọng/chuẩn Nhật hơn trong hợp đồng.
  • 保守 vs 維持: 維持 là “duy trì” trạng thái; không nhất thiết bao hàm kiểm tra/sửa chữa. 保守 thường bao gồm thao tác kỹ thuật để giữ hệ thống chạy ổn định.
  • 保守 vs 保全: 保全 nhấn mạnh “bảo toàn, ngăn hỏng hóc/thoái hóa” (mang tính phòng ngừa). 保守 bao quát cả phòng ngừa lẫn xử lý nhỏ.
  • 保守 vs 修理/点検: 修理 là “sửa chữa khi hỏng”; 点検 là “kiểm tra”. Cả hai có thể nằm trong phạm vi công việc 保守.
  • 保守 vs 保守的: 保守 là danh từ/khuynh hướng; 保守的 là tính từ-na “mang tính bảo thủ”. Ví dụ: 保守的な考え.
  • 保守 vs 革新/リベラル: Trong chính trị, là cặp đối lập: 保守(bảo thủ)↔ 革新/リベラル(cải cách, tự do chủ nghĩa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu kỹ thuật/IT:
    • N を保守する: システムを保守する (bảo trì hệ thống)
    • 保守契約/保守費用/保守期間/定期保守点検
    • 運用・保守(vận hành và bảo trì), 開発から運用・保守
  • Mẫu chính trị – xã hội:
    • 保守派/保守政党/保守色が強い
    • 保守と革新が対立する
    • 個人の性格として: 保守的な考え/服装
  • Sắc thái:
    • Trong kỹ thuật là trung tính/chuyên môn.
    • Trong chính trị, sắc thái tùy bối cảnh: trung tính trong tin tức; có thể tích cực (ổn định) hoặc tiêu cực (chậm đổi mới).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
保守するBiến thể (サ変)bảo trì; bảo dưỡngDùng như động từ với 〜する
メンテナンスĐồng nghĩabảo trìMượn tiếng Anh; phổ biến trong IT/dịch vụ
維持Gần nghĩaduy trìGiữ trạng thái; không hàm ý thao tác kỹ thuật
保全Gần nghĩabảo toànPhòng ngừa hư hại, suy giảm
修理Liên quansửa chữaXử lý khi đã hỏng
点検Liên quankiểm traKiểm tra định kỳ, danh mục checklist
保守的(な)Liên quanmang tính bảo thủTính từ-na
保守派Liên quanphe bảo thủThuật ngữ chính trị
革新Đối nghĩacải cáchĐối lập trong chính trị
リベラルĐối nghĩatự do chủ nghĩaThường đối lập với 保守

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 保: “giữ, bảo”. Bộ nhân 亻 + phần 音/ý “呆”. Âm On: ホ; Kun: たもつ(保つ).
  • 守: “giữ, bảo vệ”. Bộ mái nhà 宀 + 寸. Âm On: シュ(ス); Kun: まもる(守る).
  • Ghép nghĩa: 保(giữ)+ 守(bảo vệ) → “giữ gìn để bảo vệ”, từ đó phát triển nghĩa “bảo trì” và “bảo thủ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hợp đồng IT ở Nhật, “運用・保守” là cụm rất quen: sau giai đoạn 開発 (phát triển) sẽ bàn giao sang vận hành và bảo trì. Các điều khoản như 保守範囲 (phạm vi bảo trì), 受付時間, 初動対応, SLA, 代替機 và 予防保全 thường được nêu rõ. Ở mảng chính trị, 保守 không đồng nghĩa tuyệt đối với “cực hữu”; trong báo chí, 保守 có thể được dùng trung tính để chỉ một trục khuynh hướng. Ngoài ra, trong đời sống hằng ngày, nói ai đó “ちょっと保守的” có thể chỉ là “thận trọng/ưa an toàn”, không hẳn mang sắc thái tiêu cực.

8. Câu ví dụ

  • 当社はシステムの保守を24時間体制で行っている。
    Công ty chúng tôi thực hiện bảo trì hệ thống 24/7.
  • 来年度の保守契約を更新してください。
    Vui lòng gia hạn hợp đồng bảo trì cho năm tài chính tới.
  • 定期保守点検の結果、部品の交換が必要だと分かった。
    Sau đợt kiểm tra bảo dưỡng định kỳ, phát hiện cần thay linh kiện.
  • 開発から運用・保守への引き継ぎが完了した。
    Việc bàn giao từ phát triển sang vận hành và bảo trì đã hoàn tất.
  • 古い設備を保守するより更新したほうが安い場合もある。
    Đôi khi nâng cấp còn rẻ hơn là cứ bảo trì thiết bị cũ.
  • 彼は保守的な価値観を大切にしている。
    Anh ấy coi trọng các giá trị mang tính bảo thủ.
  • 与党は依然として保守色が強い。
    Đảng cầm quyền vẫn mang màu sắc bảo thủ rõ rệt.
  • 保守派と革新派が税制改革をめぐって対立している。
    Phe bảo thủ và phe cải cách đang đối lập quanh cải cách thuế.
  • ソフトの保守費用は利用規模によって変動する。
    Chi phí bảo trì phần mềm biến động tùy quy mô sử dụng.
  • 障害対応は保守の重要な一部だ。
    Xử lý sự cố là một phần quan trọng của công tác bảo trì.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保守 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?