人助け [Nhân Trợ]
ひとだすけ

Danh từ chung

làm việc tốt; giúp đỡ người khác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人助ひとだすけは、絶対ぜったい時間じかん無駄遣むだづかいなんかじゃないよ。
Giúp đỡ người khác chắc chắn không phải là lãng phí thời gian đâu.
彼女かのじょつね人助ひとだすけをしようとしている。
Cô ấy luôn cố gắng giúp đỡ mọi người.
人助ひとだすけは絶対ぜったい時間じかん無駄むだにすることにはならないよ。
Giúp đỡ người khác chắc chắn không phải là lãng phí thời gian.
ぼくはテイルスとおなじように、自己じこ肯定こうていかん問題もんだいかかえてるがするんだ。子供こどもころひとちがうという理由りゆうでクラスメートにいやことをされたこととかもあって。でも、くなろうと頑張がんばってる。それに、テイルスは人助ひとだすけがきで、やさしくてフレンドリーなので、ぼくもそのようになりたいとおもってる。それがぼくがいつもテイルスがきで、共感きょうかんする理由りゆうかもしれない。
Tôi cảm thấy mình cũng có vấn đề về lòng tự trọng giống như Tails. Thời thơ ấu, tôi cũng bị bạn bè ghét bỏ chỉ vì khác biệt. Nhưng tôi đang cố gắng để trở nên tốt hơn. Hơn nữa, Tails thích giúp đỡ mọi người, rất tốt bụng và thân thiện, nên tôi cũng muốn trở nên như vậy. Đó có lẽ là lý do tại sao tôi luôn thích và đồng cảm với Tails.

Hán tự

Nhân người
Trợ giúp đỡ

Từ liên quan đến 人助け