翼賛 [Dực Tán]
よくさん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; ủng hộ

Hán tự

Dực cánh; sườn
Tán tán thành; khen ngợi

Từ liên quan đến 翼賛