Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dịch vụ
JP: あの店はサービスが良い。
VI: Cửa hàng đó có dịch vụ tốt.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
giảm giá
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
quà tặng
Danh từ chung
tiện ích
JP: このサービスは一時的にご利用いただけません。
VI: Dịch vụ này tạm thời không khả dụng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bảo trì
JP: 先ごろのサービス上の不備について釈明したかった。
VI: Tôi muốn giải thích về sự cố dịch vụ gần đây.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
giao bóng
🔗 サーブ