サービス
サーヴィス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dịch vụ

JP: あのみせはサービスがい。

VI: Cửa hàng đó có dịch vụ tốt.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giảm giá

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

quà tặng

Danh từ chung

tiện ích

JP: このサービスは一時いちじてきにご利用りよういただけません。

VI: Dịch vụ này tạm thời không khả dụng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bảo trì

JP: さきごろのサービスじょう不備ふびについて釈明しゃくめいしたかった。

VI: Tôi muốn giải thích về sự cố dịch vụ gần đây.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

giao bóng

🔗 サーブ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こちらはサービスでございます。
Đây là dịch vụ miễn phí của chúng tôi.
これは無料むりょうのサービスですよ。
Đây là dịch vụ miễn phí đấy.
ルームサービスです。御用ごようは。
Dịch vụ phòng đây. Cần giúp gì không?
日本にほんは、サービスがGNPの50%以上いじょうめるサービス経済けいざいである。
Nhật Bản là một nền kinh tế dịch vụ, chiếm hơn 50% GDP.
あのレストランはサービスがよい。
Nhà hàng đó có dịch vụ tốt.
機内きないでは食事しょくじのサービスがつきます。
Trên máy bay sẽ có dịch vụ cung cấp bữa ăn.
あの会社かいしゃのサービスには不満ふまんだ。
Tôi không hài lòng với dịch vụ của công ty đó.
アメリカはサービス経済けいざいくにだ。
Mỹ là quốc gia có nền kinh tế dịch vụ.
べつにサービスりょうもうけます。
Sẽ có phí dịch vụ riêng.
洗濯せんたくのサービスはありますか。
Có dịch vụ giặt là không?

Từ liên quan đến サービス