役務 [Dịch Vụ]
えきむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

dịch vụ; lao động

Hán tự

Dịch nhiệm vụ; vai trò
Vụ nhiệm vụ

Từ liên quan đến 役務