労務
[Lao Vụ]
ろうむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
lao động
JP: 設定料金に労務費用は含みません。
VI: Phí cài đặt không bao gồm chi phí lao động.