使役
[Sử Dịch]
しえき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giao việc (cho ai đó); sử dụng; thuê
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
thể sai khiến
JP: 実は、「have 目的語 done」は使役じゃない場合が多い。
VI: Thực tế, cụm "have 目的語 done" thường không phải là cấu trúc sai khiến.