1. Thông tin cơ bản
- Từ: 奉仕(ほうし)
- Loại từ: Danh từ; động từ する(奉仕する)
- Nghĩa khái quát: phụng sự, phục vụ vô tư; cống hiến cho cộng đồng/tổ chức
- Lưu ý nghĩa phụ: trong quảng cáo bán hàng có “大奉仕” = đại hạ giá, phục vụ khách với giá tốt
2. Ý nghĩa chính
奉仕 mang sắc thái phụng sự vì người khác, đặt lợi ích cộng đồng lên trước. Thường dùng trong bối cảnh thiện nguyện (奉仕活動), tôn giáo (神に奉仕する), hoặc công việc xã hội (社会奉仕). Khác với “dịch vụ thương mại”, 奉仕 nhấn mạnh tinh thần vị tha, không vụ lợi.
3. Phân biệt
- 奉仕 vs サービス: サービス là “dịch vụ” (mua bán, khách hàng). 奉仕 là “phụng sự” vì lợi ích chung, không nhằm lợi nhuận.
- 奉仕 vs ボランティア: gần nghĩa; ボランティア là tình nguyện nói chung, ít sắc thái trang trọng. 奉仕 có cảm giác trang trọng/truyền thống hơn.
- 奉仕 vs 尽くす/献身: đều là “cống hiến”; 奉仕 nhấn mạnh hành động vì cộng đồng/tổ chức; 尽くす có thể vì cá nhân cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 奉仕活動(hoạt động phụng sự), 社会奉仕(phục vụ xã hội), 奉仕作業(lao động công ích), 奉仕精神(tinh thần phụng sự).
- Động từ: 地域に奉仕する(phụng sự địa phương), 無償で奉仕する(phục vụ không công).
- Nghĩa thương mại: 大奉仕セール(đại hạ giá) là cách nói quảng cáo, không mang nghĩa “phụng sự” nghiêm túc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ボランティア |
Đồng nghĩa gần |
Tình nguyện |
Trung tính, thông dụng |
| 献身 |
Đồng nghĩa gần |
Hiến dâng, cống hiến |
Sắc thái trang trọng |
| 尽くす |
Liên quan |
Tận tâm vì ai đó |
Thường dùng cho cá nhân/mối quan hệ |
| サービス |
Đối lập ngữ dụng |
Dịch vụ thương mại |
Mang tính giao dịch |
| 利他 |
Liên quan (khái niệm) |
Vị tha |
Nền tảng tư tưởng của 奉仕 |
| 大奉仕 |
Nghĩa đặc thù |
Đại hạ giá |
Biển quảng cáo cửa hàng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 奉: “phụng, dâng”; On: ホウ; Kun: たてまつる.
- 仕: “sĩ, làm việc, hầu hạ”; On: シ; Kun: つかえる.
- Hợp nghĩa: “dâng sức mình để phục vụ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh Nhật Bản, 奉仕 gợi cảm giác kỷ luật cộng đồng: tham gia dọn vệ sinh khu phố, hỗ trợ lễ hội địa phương, làm việc trong các tổ chức tôn giáo. Khi học, hãy ghi nhớ sự khác biệt giữa “奉仕=vì cộng đồng” và “サービス=vì khách hàng/thị trường”.
8. Câu ví dụ
- 彼は地域社会に奉仕して二十年になる。
Anh ấy phụng sự cộng đồng đã hai mươi năm.
- 無償で奉仕するボランティアを募集しています。
Chúng tôi tuyển tình nguyện viên phục vụ không công.
- 宗教団体で週末に奉仕活動を行う。
Tôi tham gia hoạt động phụng sự vào cuối tuần tại tổ chức tôn giáo.
- 学生たちは公園の清掃奉仕作業に参加した。
Các sinh viên tham gia lao động công ích dọn công viên.
- 利益よりも奉仕の精神を重んじる。
Coi trọng tinh thần phụng sự hơn lợi nhuận.
- 市民に奉仕するのが行政の役割だ。
Phụng sự người dân là vai trò của chính quyền.
- 被災地での奉仕は体力も必要だ。
Phụng sự tại vùng thiên tai cũng cần thể lực.
- この店の“大奉仕セール”は本当に安い。
Đợt “đại hạ giá” của cửa hàng này thật sự rẻ.
- 医師として社会に奉仕したい。
Tôi muốn phụng sự xã hội với tư cách bác sĩ.
- 見返りを求めない奉仕こそ尊い。
Phụng sự không mong đáp đền mới là đáng quý.