客扱い [Khách Hấp]
きゃくあつかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hiếu khách

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đối xử như khách

Hán tự

Khách khách
Hấp xử lý; giải trí; đập lúa; tước

Từ liên quan đến 客扱い