Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
客あしらい
[Khách]
客遇い
[Khách Ngộ]
きゃくあしらい
🔊
Danh từ chung
tiếp đãi
🔗 客扱い
Hán tự
客
Khách
khách
Từ liên quan đến 客あしらい
お持て成し
おもてなし
sự hiếu khách; tiếp đón; đối xử; phục vụ; giải trí
サービス
dịch vụ
サーヴィス
dịch vụ
奉仕
ほうし
phục vụ; công tác
奉公
ほうこう
phục vụ tại gia; học việc tại gia
客扱い
きゃくあつかい
hiếu khách
持て成し
もてなし
hiếu khách; tiếp đón; đối đãi; phục vụ; giải trí