補佐
[Bổ Tá]
輔佐 [Phụ Tá]
輔佐 [Phụ Tá]
ほさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giúp đỡ; hỗ trợ; trợ lý; cố vấn
JP: 会社での彼の正式な肩書きは社長補佐である。
VI: Chức danh chính thức của anh ấy trong công ty là trợ lý giám đốc.