助っ人 [Trợ Nhân]
すけっと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

người hỗ trợ

Danh từ chung

cầu thủ ngoại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

妖精ようせいたちはサンタのちいさなすけです。
Những chú yêu tinh là những trợ lý nhỏ của ông già Noel.
山田やまだくん、こんなところでなにしてるの?」「バイトだよ」「じゅくのバイトもしてるんだよね?それなのに居酒屋いざかやのバイトもしてるの?」「すけとして時々ときどきね」
"Yamada-kun, bạn đang làm gì ở đây vậy?" "Tôi đang làm thêm đây." "Bạn cũng đang làm thêm ở trung tâm gia sư phải không? Vậy mà bạn còn làm thêm ở quán rượu nữa à?" "Thỉnh thoảng tôi giúp đỡ."

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Nhân người

Từ liên quan đến 助っ人