Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
補佐人
[Bổ Tá Nhân]
輔佐人
[Phụ Tá Nhân]
ほさにん
🔊
Danh từ chung
trợ lý; phụ tá
Hán tự
補
Bổ
bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
佐
Tá
trợ lý; giúp đỡ
人
Nhân
người
輔
Phụ
giúp đỡ
Từ liên quan đến 補佐人
お手伝い
おてつだい
người giúp việc
アシスタント
trợ lý
アドバイザー
cố vấn
アドヴァイザー
cố vấn
カウンセラー
cố vấn
コンサルタント
tư vấn viên
ヘルパー
người giúp đỡ
与力
よりき
cảnh sát trưởng (thời kỳ Edo)
副手
ふくしゅ
trợ lý; cộng sự
助け
たすけ
giúp đỡ; hỗ trợ
助け手
たすけて
người giúp đỡ
助っ人
すけっと
người hỗ trợ
助手
たすけて
người giúp đỡ
助言者
じょげんしゃ
người cố vấn
参謀
さんぼう
sĩ quan tham mưu; nhân viên quân sự
女房役
にょうぼうやく
trợ lý; cánh tay phải; cấp dưới
御手伝い
おてつだい
người giúp việc
手つだい
てつだい
người giúp việc
手伝い
てつだい
người giúp việc
手伝い手
てつだいて
người giúp việc
相談役
そうだんやく
cố vấn; tư vấn
補佐
ほさ
giúp đỡ; hỗ trợ; trợ lý; cố vấn
補佐役
ほさやく
trợ lý
補助員
ほじょいん
trợ lý; người giúp đỡ
補助者
ほじょしゃ
Trợ lý
補弼
ほひつ
tư vấn cho Hoàng đế về các vấn đề quốc gia; hỗ trợ; tư vấn
輔佐
ほさ
giúp đỡ; hỗ trợ; trợ lý; cố vấn
輔弼
ほひつ
tư vấn cho Hoàng đế về các vấn đề quốc gia; hỗ trợ; tư vấn
顧問
こもん
cố vấn; tư vấn
顧問官
こもんかん
cố vấn
Xem thêm