アドバイザー
アドバイザ
アドヴァイザー
アドバイサー

Danh từ chung

cố vấn

JP: 明日あしたよる9時きゅうじにアカデミック・アドバイザーに電話でんわをかけることを、おもさせてください。

VI: Hãy nhắc tôi gọi cho cố vấn học tập vào lúc 9 giờ tối ngày mai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち4語よんごでそうしたことを充分じゅうぶんすぎるくらいやりげていたのであり、それによってシェイクスピアの引用いんようはビジネスのアドバイザーがのぞかぎりの効果こうかせいたのであった。
Bố tôi đã thực hiện điều đó một cách quá đủ chỉ với bốn từ, và nhờ đó, câu trích dẫn của Shakespeare đã đạt được hiệu quả tối đa mà một cố vấn kinh doanh có thể mong muốn.

Từ liên quan đến アドバイザー