Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カウンセラー
🔊
Danh từ chung
cố vấn
Từ liên quan đến カウンセラー
助言者
じょげんしゃ
người cố vấn
参謀
さんぼう
sĩ quan tham mưu; nhân viên quân sự
顧問
こもん
cố vấn; tư vấn
アドバイザー
cố vấn
アドヴァイザー
cố vấn
コンサルタント
tư vấn viên
勧告者
かんこくしゃ
cố vấn
商議員
しょうぎいん
cố vấn; ủy viên; người được ủy thác
相談役
そうだんやく
cố vấn; tư vấn
補佐
ほさ
giúp đỡ; hỗ trợ; trợ lý; cố vấn
補佐人
ほさにん
trợ lý; phụ tá
補弼
ほひつ
tư vấn cho Hoàng đế về các vấn đề quốc gia; hỗ trợ; tư vấn
輔佐
ほさ
giúp đỡ; hỗ trợ; trợ lý; cố vấn
輔弼
ほひつ
tư vấn cho Hoàng đế về các vấn đề quốc gia; hỗ trợ; tư vấn
顧問官
こもんかん
cố vấn
Xem thêm