参謀 [Tam Mưu]
さんぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

sĩ quan tham mưu; nhân viên quân sự

JP: わたし参謀さんぼうとしてついたからには、危機ききかんってにんにあたってもらわねばこまります。

VI: Tôi cần bạn phải làm việc với một tinh thần khủng hoảng khi đã trở thành cố vấn của tôi.

Danh từ chung

cố vấn; tư vấn

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối

Từ liên quan đến 参謀