輔弼 [Phụ Bật]

補弼 [Bổ Bật]

ほひつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tư vấn cho Hoàng đế về các vấn đề quốc gia; hỗ trợ; tư vấn

Hán tự

Từ liên quan đến 輔弼