補佐役 [Bổ Tá Dịch]
ほさやく

Danh từ chung

trợ lý

Hán tự

Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên
trợ lý; giúp đỡ
Dịch nhiệm vụ; vai trò

Từ liên quan đến 補佐役