ヘルパー

Danh từ chung

người giúp đỡ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こちらはトムさん。わたしのヘルパーさんなのよ。
Đây là anh Tom, trợ lý của tôi.

Từ liên quan đến ヘルパー