肩入れ [Kiên Nhập]
かたいれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hỗ trợ; ủng hộ; bảo trợ

Hán tự

Kiên vai
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 肩入れ