アシスト

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Thể thao

kiến tạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

太郎たろうのアシストのおかげですこしは彼女かのじょこう印象いんしょうあたえられたがする。
Nhờ sự trợ giúp của Tarō, tôi cảm thấy mình đã để lại ấn tượng tốt với cô ấy.
カタールせんスタメンで出場しゅつじょうしたかれは1ゴール2アシストと最高さいこう代表だいひょうデビューをかざった。
Anh ấy đã ghi 1 bàn và kiến tạo 2 bàn trong trận đấu đầu tiên cho đội tuyển quốc gia với Qatar.
「このくるま、スマートアシストがいてるっていたんだけど、ピコピコうるさいのよ。ほらまたなった。いまわたしなにわるいことした?」「みぎりすぎかな」「だったらはっきりそうってくれたらいいのにね」
"Tôi nghe nói chiếc xe này có hệ thống hỗ trợ thông minh, nhưng nó kêu liên tục quá. Nghe kìa, lại nữa rồi. Tôi làm gì sai à?" "Có lẽ bạn lái quá lệch sang phải." "Thế thì nên nói rõ ra cho tôi biết chứ."

Từ liên quan đến アシスト