介助 [Giới Trợ]
かいじょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giúp đỡ; hỗ trợ

Hán tự

Giới kẹt; vỏ sò; trung gian; quan tâm
Trợ giúp đỡ

Từ liên quan đến 介助