応援 [Ứng Viện]

おうえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; giúp đỡ

JP: 何事なにごところうとも、きみ応援おうえんするよ。

VI: Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ ủng hộ bạn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cổ vũ; ủng hộ

JP: 彼女かのじょ自分じぶんのひいきのうま応援おうえんした。

VI: Cô ấy đã cổ vũ cho con ngựa yêu thích của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

応援おうえんきたいわ。
Tôi muốn đi cổ vũ đấy.
応援おうえんしてね!
Hãy cổ vũ cho tôi nhé!
かれらは応援おうえんした。
Họ đã cổ vũ.
トムを応援おうえんしたかった。
Tôi muốn cổ vũ cho Tom.
かげながら応援おうえんしています。
Tôi luôn ủng hộ bạn từ phía sau.
どっちのチームを応援おうえんしているの?
Bạn đang cổ vũ cho đội nào?
応援おうえんしてくれるからもっとがんばれる。
Vì có người cổ vũ nên tôi càng cố gắng hơn.
あなたに応援おうえんをおねがいしたくてここにました。
Tôi đến đây để nhờ bạn cổ vũ.
あねわか力士りきし応援おうえんしています。
Chị tôi đang cổ vũ cho một lực sĩ trẻ.
トムはいつもわたし応援おうえんしてくれた。
Tom luôn ủng hộ tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 応援

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 応援
  • Cách đọc: おうえん
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (サ変) → 応援する
  • Nghĩa khái quát: cổ vũ, ủng hộ, tiếp sức
  • Ngữ vực: đời sống, thể thao, kinh doanh, cộng đồng

2. Ý nghĩa chính

応援 là hành động/ý chí đứng về phía ai đó để động viên tinh thần hoặc hỗ trợ lực lượng. Từ cổ vũ trên khán đài đến ủng hộ một dự án/hoạt động đều dùng được.

3. Phân biệt

  • 応援 vs 支援: 応援 thiên về tinh thần/cỗ vũ, cũng có hỗ trợ vật chất nhẹ; 支援 là hỗ trợ thực chất, có hệ thống.
  • 応援 vs 声援: 声援 là “hò reo, cổ vũ bằng tiếng hô”; 応援 bao trùm hơn.
  • 応援 vs 援助: 援助 nhấn mạnh “cứu trợ” mang tính nhân đạo/kinh tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 人/チームを応援する応援に行く・ご応援ありがとうございます。
  • Danh từ ghép: 応援団, 応援歌, 応援メッセージ, 応援席, 応援上映.
  • Doanh nghiệp/dự án: クラウドファンディングで応援する.
  • Khiêm nhường/lịch sự: ご応援のほどよろしくお願いいたします。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
支援gần nghĩahỗ trợThực chất, hệ thống, dài hạn.
声援liên quanhò reo cổ vũTập trung vào “tiếng hô”.
援助gần nghĩaviện trợTính cứu trợ, tài chính.
後押しgần nghĩahậu thuẫnĐẩy lưng, thúc đẩy quyết định.
妨害đối nghĩacản trởHành động chống phá, ngăn cản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 応: “đáp lại, ứng”. Âm On: オウ.
  • 援: “viện trợ, cứu giúp”. Âm On: エン.
  • Ghép nghĩa: “ứng” + “viện” → đáp lại bằng sự giúp đỡ/cổ vũ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hoá thể thao Nhật, 応援 đi kèm nhịp phách, kèn trống, và bài hát riêng của từng đội. Trên mạng, người ta hay viết 「全力で応援します!」 để thể hiện ủng hộ hết mình, dù chỉ là tinh thần hay like/share.

8. Câu ví dụ

  • 決勝戦で地元チームを全力で応援した。
    Tôi đã hết mình cổ vũ đội địa phương trong trận chung kết.
  • 皆さんの応援が私たちの力になります。
    Sự ủng hộ của mọi người là sức mạnh của chúng tôi.
  • 友達の挑戦をオンラインで応援している。
    Tôi đang ủng hộ thử thách của bạn mình trên mạng.
  • クラファンでプロジェクトを応援した。
    Tôi đã ủng hộ dự án qua gây quỹ cộng đồng.
  • 会場は熱い応援でいっぱいだった。
    Hội trường tràn ngập những màn cổ vũ cuồng nhiệt.
  • 遠くからでも心で応援しているよ。
    Dù ở xa, tôi vẫn luôn ủng hộ bằng cả tấm lòng.
  • 応援いただき、誠にありがとうございます。
    Chân thành cảm ơn sự ủng hộ của quý vị.
  • 彼の夢を家族みんなで応援している。
    Cả gia đình đều ủng hộ giấc mơ của anh ấy.
  • 弱小チームに温かい応援が集まった。
    Nhiều sự cổ vũ ấm áp đã dành cho đội yếu.
  • ピンチの時こそ応援が必要だ。
    Chính lúc nguy cấp mới cần sự ủng hộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 応援 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?