声援 [Thanh Viện]

せいえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cổ vũ; động viên

JP: その野球やきゅう試合しあい観客かんきゃく自分じぶんたちのチームに声援せいえんおくった。

VI: Khán giả của trận đấu bóng chày đó đã cổ vũ cho đội của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

声援せいえんがやんだ。
Tiếng cổ vũ đã lắng xuống.
みんながかれんで声援せいえんをした。
Mọi người đã gọi tên anh ấy và cổ vũ.
ルチアーノはだい声援せいえん背負せおってたたかえるかもしれないが、かれはまだヒヨコにぎない。
Luciano có thể chiến đấu dưới sự cổ vũ nhiệt tình nhưng anh ta vẫn chỉ là gà non.

Hán tự

Từ liên quan đến 声援

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 声援
  • Cách đọc: せいえん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cổ vũ bằng tiếng hô; tiếng reo hò khích lệ.
  • Lĩnh vực: Thể thao, sự kiện, bầu cử, biểu diễn nghệ thuật.
  • Mẫu cố định: 声援を送る/声援に応える/温かい声援/大声援/ご声援ありがとうございます

2. Ý nghĩa chính

声援 là sự cổ vũ thể hiện bằng “tiếng nói/tiếng hô” của đám đông hay cá nhân nhằm khích lệ ai đó. Khác với hỗ trợ vật chất hay kỹ thuật, 声援 nhấn vào yếu tố “bằng tiếng nói/tiếng hô”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 応援: hỗ trợ/cổ vũ nói chung (bao gồm cả vật chất, tinh thần). 声援 là một dạng cụ thể của 応援, tập trung vào “tiếng hô”.
  • 激励: khích lệ/mang tính động viên bằng lời nói trang trọng; không nhất thiết là tiếng hô đám đông.
  • 喝采: hoan hô, vỗ tay tán thưởng; gần nhưng thiên về “vỗ tay/hoan hô” hơn là hô cổ vũ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong thể thao, sân khấu: 観客の声援が飛ぶ/沿道からの声援/声援に背中を押される.
  • Văn phong thông báo/lời cảm ơn: ご声援のほど、よろしくお願いいたします/温かいご声援を賜り厚く御礼申し上げます.
  • Khi cần nói “đáp lại”, dùng: 声援に応える (đáp lại sự cổ vũ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
応援 Đồng nghĩa rộng Cổ vũ/hỗ trợ Khái quát; bao trùm 声援.
激励 Gần nghĩa Khích lệ Trang trọng, không nhất thiết là tiếng hô.
喝采 Liên quan Hoan hô Nhấn vỗ tay/tán thưởng.
支援 Liên quan Hỗ trợ Vật chất/kỹ thuật; không đồng nghĩa.
ブーイング Đối nghĩa La ó (boo) Phản ứng tiêu cực từ khán giả.
野次 Đối nghĩa Huýt sáo/chế giễu Lời nói chọc ghẹo, công kích.
エール Liên quan Lời hô cổ vũ Tiếng mượn; dùng tương tự trong thể thao.
沿道の声援 Liên quan Cổ vũ từ ven đường Thường thấy trong marathon/đua xe đạp.
声援に応える Liên quan Đáp lại cổ vũ Cụm dùng rất phổ biến.
大声援 Liên quan Tiếng cổ vũ lớn Diễn tả bầu không khí sôi động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (せい/こえ): tiếng nói, âm thanh.
  • (えん): viện trợ, giúp đỡ, hỗ trợ.
  • Ghép nghĩa: “viện trợ bằng tiếng nói” → sự cổ vũ hô hào, reo hò ủng hộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo chính thức của CLB/thần tượng, cụm “日頃より温かいご声援を賜り、誠にありがとうございます” xuất hiện thường xuyên. Thời kỳ dịch bệnh, một số sự kiện yêu cầu “声援はお控えください” (vui lòng hạn chế hô cổ vũ), thay bằng vỗ tay. Nắm các cụm cố định này sẽ giúp bạn đọc hiểu thông báo nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 観客の声援が選手の背中を押した。
    Tiếng cổ vũ của khán giả đã tiếp thêm động lực cho cầu thủ.
  • 沿道から温かい声援が飛ぶ。
    Những lời cổ vũ ấm áp vang lên từ ven đường.
  • 声援に応えるため、彼は最後まで全力で走った。
    Để đáp lại sự cổ vũ, anh ấy đã chạy hết sức đến phút cuối.
  • たくさんの声援をありがとうございました。
    Xin cảm ơn vì những lời cổ vũ thật nhiều.
  • スタンドは大声援に包まれた。
    Khán đài ngập tràn tiếng cổ vũ lớn.
  • ファンの声援が会場中に響く。
    Tiếng cổ vũ của người hâm mộ vang khắp hội trường.
  • 彼は手を振って声援に応えた。
    Anh vẫy tay đáp lại tiếng cổ vũ.
  • 声援のほど、よろしくお願いいたします。
    Mong nhận được sự cổ vũ của quý vị.
  • 試合を通して途切れない声援が続いた。
    Tiếng cổ vũ không dứt suốt trận đấu.
  • チームはファンの声援に支えられて勝利した。
    Đội đã chiến thắng nhờ được cổ vũ bởi người hâm mộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 声援 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?