鞭撻 [Tiên Thát]
べんたつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khuyến khích; thúc giục; thúc đẩy

🔗 ご鞭撻

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trừng phạt bằng cách đánh roi

Hán tự

Tiên roi; gậy; đơn vị đếm cho số lần đánh roi
Thát đánh; quất

Từ liên quan đến 鞭撻