励み [Lệ]

はげみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

📝 thường như 〜になる

khích lệ; động lực

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ成功せいこうおおいにわたしはげみになった。
Thành công của anh ấy đã trở thành nguồn cảm hứng lớn cho tôi.
病気びょうきちゅう彼女かのじょ勇気ゆうき我々われわれにとってはげみになる。
Sự dũng cảm của cô ấy trong lúc ốm là nguồn động viên cho chúng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 励み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 励み(はげみ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: động lực, nguồn khích lệ, điều làm phấn chấn
  • Trình độ tham khảo: N2
  • Cụm thường gặp: 励みになる/励みとする/〜を励みに/大きな励み/日々の励み
  • Liên hệ động từ: 励む(nỗ lực), 励ます(khích lệ)

2. Ý nghĩa chính

励み chỉ nguồn động lực/khích lệ giúp ta cố gắng hơn: lời khen, mục tiêu, người ủng hộ, thành quả nhỏ mỗi ngày.

3. Phân biệt

  • やる気: cảm hứng muốn làm (trạng thái). 励み là “thứ tạo ra” động lực.
  • 原動力: động lực chính, mạnh mẽ, trang trọng hơn 励み.
  • 支え/糧: chỗ dựa/lương thực tinh thần; sắc thái văn chương hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜が励みになる: … trở thành động lực. Ví dụ: 皆さんの声援が大きな励みになります。
  • 〜を励みに(して): lấy … làm động lực. Ví dụ: 失敗を励みにして頑張る。
  • 〜を励みとする: trang trọng, văn viết.
  • Ngữ cảnh: học tập, công việc, thể thao, hồi phục sau khó khăn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
やる気 Liên quan hứng làm, tinh thần làm Trạng thái nội tại.
原動力 Gần nghĩa động lực chủ đạo Trang trọng, mạnh.
支え/糧(かて) Tương cận chỗ dựa/lương thực tinh thần Sắc thái biểu cảm, văn chương.
励ます/励む Liên hệ gốc khích lệ/nỗ lực Động từ liên quan nghĩa.
無気力/萎える Đối nghĩa mất động lực/chùn xuống Trạng thái trái ngược.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 励: khích lệ, cổ vũ; gốc của 励ます(khích lệ), 励む(chăm chỉ)
  • Danh từ hoá: 励む/励ます → 励み(điều mang tính khích lệ/động lực)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “皆さんの声が何よりの励みです”, người Nhật bày tỏ lòng biết ơn tinh tế. Dùng “〜を励みに” rất tự nhiên trong phát biểu, thư cảm ơn, hay bài luận phản tỉnh.

8. Câu ví dụ

  • 皆さんの応援が大きな励みです。
    Sự cổ vũ của mọi người là động lực to lớn.
  • 小さな成功が次への励みになる。
    Thành công nhỏ trở thành động lực cho bước tiếp theo.
  • 失敗を励みにして、もっと練習します。
    Lấy thất bại làm động lực, tôi sẽ luyện tập thêm.
  • 家族の笑顔が日々の励みだ。
    Nụ cười của gia đình là động lực mỗi ngày.
  • 読者の声を励みとして、連載を続けます。
    Lấy ý kiến độc giả làm động lực, tôi sẽ tiếp tục đăng dài kỳ.
  • 賞をいただいたことは大きな励みになりました。
    Việc nhận giải là một nguồn động lực lớn.
  • あなたの存在そのものが私の励みです。
    Chính sự hiện diện của bạn là động lực của tôi.
  • 子どもの成長が親の励みになる。
    Sự trưởng thành của con cái trở thành động lực cho cha mẹ.
  • 応援メッセージを励みに乗り越えた。
    Tôi vượt qua nhờ lấy những lời ủng hộ làm động lực.
  • 結果より過程を励みとしたい。
    Tôi muốn lấy quá trình làm động lực hơn là kết quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 励み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?