刺激剤 [Thứ Kích Tề]
しげきざい

Danh từ chung

chất kích thích; chất gây kích ứng

Danh từ chung

động lực; kích thích; thúc đẩy

Hán tự

Thứ gai; đâm
Kích bạo lực; kích động; tức giận; kích thích
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 刺激剤