インプット

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đầu vào

JP: どんなインプットでもいただければありがたいです。

VI: Dù là đầu vào nào tôi cũng rất biết ơn.

🔗 アウトプット

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チケット購入こうにゅう必要ひつよう個人こじん情報じょうほうをインプットする。
Nhập thông tin cá nhân cần thiết để mua vé.
インプット理論りろんについてくわしく議論ぎろんすることはこの論文ろんぶん範囲はんいえている。
Thảo luận chi tiết về lý thuyết đầu vào vượt quá phạm vi của bài báo này.

Từ liên quan đến インプット